Âm Hán Việt của 御気に召す là "ngự khí ni triệu su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 御 [ngữ, ngự, nhạ] 気 [khí] に [ni] 召 [triệu] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 御気に召す là おきにめす [okinimesu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おき‐に‐め・す【▽御気に召す】 読み方:おきにめす [連語]「気に入る」「好む」の尊敬語。「お客様の—・すかどうか」「こちらのほうが—・しましたか」 Similar words: 好き好む好む嗜む