Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 御( ngự ) 機( cơ ) 嫌( hiềm )
Âm Hán Việt của 御機嫌 là "ngự cơ hiềm ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
御 [ngự, nhạ] 機 [cơ, ky] 嫌 [hiềm]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 御機嫌 là ごきげん [gokigen]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ご‐きげん【御機嫌】 [名・形動] 1他人を敬って、その機嫌をいう語。「ご機嫌を伺う」 2非常に機嫌のよいさま。上機嫌。「朝からご機嫌な顔で来る」 3好みに合って、気分よく感じられるさま。「ご機嫌な映画」 丁寧表現の辞書 #御機嫌 読み方:ごきげん 名詞「機嫌」に、接頭辞「御」がついたもの。 ⇒「機嫌」の意味を調べる 丁寧表現の辞書はプログラムで機械的に活用形や説明を生成しているため、不適切な項目が含まれていることもあります。ご了承くださいませ。お問い合わせ。[Similar phrases]
上機嫌(じょうきげん) 御酒機嫌(ごしゅきげん) 御機嫌(ごきげん) 屠蘇機嫌(とそきげん) 微酔い機嫌(ほろよいきげん)
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tâm trạng, tâm ý, tình trạng