Âm Hán Việt của 御拾い là "ngự thập i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 御 [ngự, nhạ] 拾 [kiệp, thập, thiệp] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 御拾い là おひろい [ohiroi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 おひろい:-ひろひ[0]【御▽拾い】 〔近世女性語から〕 歩くことを敬っていう語。「-御迷惑ながら此辺(ほとり)には車鳥渡(ちよつと)むつかしからん/別れ霜:一葉」 Similar words: 歩み散歩あんよ散策歩行