Âm Hán Việt của 御手洗い là "ngự thủ tẩy i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 御 [ngữ, ngự, nhạ] 手 [thủ] 洗 [tẩy, tiển] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 御手洗い là おてあらい [otearai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 お‐てあらい〔‐てあらひ〕【▽御手洗い】 読み方:おてあらい 「手洗い2」の美化語。 Similar words: 大壷手洗いトイレトイレット憚り