Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 御( ngự ) 手( thủ ) 洗( tẩy )
Âm Hán Việt của 御手洗 là "ngự thủ tẩy ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
御 [ngữ , ngự , nhạ ] 手 [thủ ] 洗 [tẩy , tiển ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 御手洗 là みたらし [mitarashi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 み‐たらし【▽御手▽洗】 読み方:みたらし 1神仏を拝む前に参拝者が手や口を洗い清める所。 2「御手洗会(みたらしえ)」の略。 3「御手洗川」の略。「この清川と申すは、羽黒権現の—なり」〈義経記・七〉 #丁寧表現の辞書 御手洗 読み方:おてあらい 名詞「手洗」に、接頭辞「御」がついたもの。 ⇒「手洗」の意味を調べる 丁寧表現の辞書はプログラムで機械的に活用形や説明を生成しているため、不適切な項目が含まれていることもあります。ご了承くださいませ。お問い合わせ。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhà vệ sinh, phòng vệ sinh, nhà tắm