Âm Hán Việt của 御手洗 là "ngự thủ tẩy".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 御 [ngự, nhạ] 手 [thủ] 洗 [tẩy, tiển]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 御手洗 là みたらし [mitarashi], おてあらい [otearai]