Âm Hán Việt của 御手伝いさん là "ngự thủ truyền isan".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 御 [ngữ, ngự, nhạ] 手 [thủ] 伝 [truyền, truyện] い [i] さ [sa] ん [n]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 御手伝いさん là おてつだいさん [otetsudaisan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おてつだい‐さん〔おてつだひ‐〕【▽御手伝いさん】 読み方:おてつだいさん 雇われて家事の手助けをする女性。従来の「女中」の言い換え語。 Similar words: お手伝い下婢下女アマ家政婦