Âm Hán Việt của 御手伝い là "ngự thủ truyền i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 御 [ngự, nhạ] 手 [thủ] 伝 [truyền, truyện] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 御手伝い là おてつだい [otetsudai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 お‐てつだい〔‐てつだひ〕【▽御手伝い】 読み方:おてつだい 1「手伝い」の美化語。 2「御手伝いさん」に同じ。 3「御手伝い普請」の略。 Similar words: 補佐人輔佐ヘルパー補佐助手