Âm Hán Việt của 御引き回し là "ngự dẫn ki hồi shi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 御 [ngữ, ngự, nhạ] 引 [dấn, dẫn] き [ki] 回 [hối, hồi] し [shi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 御引き回し là おひきまわし [ohikimawashi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 お‐ひきまわし〔‐ひきまはし〕【▽御引(き)回し/▽御引き×廻し】 読み方:おひきまわし 指導や世話をしてもらうことを、その相手を敬っていう語。「—のほどお願いいたします」 Similar words: 道案内オリエンテーション手引引回し操舵
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
rước đi vòng vòng, dẫn đi khắp nơi, dẫn giải đi, dẫn đi công khai, đưa đi tuần