Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 御( ngự ) 寺( tự )
Âm Hán Việt của 御寺 là "ngự tự ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
御 [ngữ , ngự , nhạ ] 寺 [tự ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 御寺 là おてら [otera]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 お‐てら【▽御寺】 読み方:おてら 1「寺」の尊敬語・美化語。 2「御寺様」の略。 3《寺では檀家から物をもらっても返礼しないところから》物をもらってもお返しをしないこと。もらいっぱなし。 4「仰願寺蝋燭(こうがんじろうそく)」の異称。 #御寺 読み方:おてら 物を貰ひて返礼せぬこと、寺にては物を貰ひ放しなるより出づ。物をもらつて返礼しないことをいう、寺の布施は貰いつぱなしであるから。 隠語大辞典は、明治以降の隠語解説文献や辞典、関係記事などをオリジナルのまま収録しているため、不適切な項目が含れていることもあります。ご了承くださいませ。お問い合わせ。Similar words :僧舎 寺院 神殿 僧院 寺
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ngôi chùa, chùa chiền, tự viện