Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 御( ngự ) 寝( tẩm )
Âm Hán Việt của 御寝 là "ngự tẩm ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
御 [ngữ , ngự , nhạ ] 寝 [tẩm ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 御寝 là およる [oyoru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 お‐よる【▽御夜/▽御▽寝】 読み方:およる #ぎょ‐しん【御寝】 読み方:ぎょしん 寝ることの意の尊敬語。おやすみ。「長き夜すがら—もならず」〈平家・三〉 #お‐しずまり〔‐しづまり〕【▽御静まり/▽御▽寝】 読み方:おしずまり 「寝ること」の意の尊敬語。おやすみ。「—に成った処を御迷惑をかけました」〈円朝・怪談牡丹灯籠〉Similar words :お休み ねんねこ 就眠 睡眠 眠り
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
buổi canh đêm, thức đêm, canh gác ban đêm, lễ thức đêm (Phật giáo)