Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 御( ngự ) 宿( túc )
Âm Hán Việt của 御宿 là "ngự túc ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
御 [ngự, nhạ] 宿 [tú, túc]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 御宿 là おんじゅく [onjuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 おんじゅく【御宿】 読み方:おんじゅく 千葉県、房総半島南東部、太平洋に面する地名。沖合漁業が盛んで、海女によるアワビ採取が江戸時代から続いている。 江戸時代にスペインの難破船員を助けた縁を記念したメキシコ記念塔 # 御宿 読み方:ミシュク(mishuku)所在静岡県裾野市 地名辞典では2006年8月時点の情報を掲載しています。 # 御宿 読み方:オンジュク(onjuku)所在千葉県(JR外房線) 駅名辞典では2006年8月時点の情報を掲載しています。 住所・郵便番号検索 〒410-1107 静岡県裾野市御宿 # 御宿名字読み方御宿みしゅく 名字辞典では、珍しい名字を中心に扱っているため、一般的な名字の読み方とは異なる場合がございます。 JMnedict # 御宿 姓読み方御宿おんじゅく御宿みしく御宿みしゅく御宿みやど # ウィキペディア(Wikipedia) 御宿 御宿(おやど、おんやど、おんじゅく、みしゅく、みしく、みやど) 出典Similar words :客亭 客舎 布施屋 宿舎 人宿
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhà trọ, nơi ở, chỗ nghỉ ngơi