Âm Hán Việt của 御宿 là "ngự túc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 御 [ngữ, ngự, nhạ] 宿 [tú, túc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 御宿 là おんじゅく [onjuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おんじゅく【御宿】 読み方:おんじゅく 千葉県、房総半島南東部、太平洋に面する地名。沖合漁業が盛んで、海女によるアワビ採取が江戸時代から続いている。 江戸時代にスペインの難破船員を助けた縁を記念したメキシコ記念塔 Similar words: 客亭客舎布施屋宿舎人宿