Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 御( ngự ) 存( tồn ) じ( ji )
Âm Hán Việt của 御存じ là "ngự tồn ji ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
御 [ngữ , ngự , nhạ ] 存 [tồn ] じ [ji ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 御存じ là ごぞんじ [gozonji]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ご‐ぞんじ【御存じ】 読み方:ごぞんじ 知っていらっしゃること。御承知。「—のとおり」「彼の住所を—の方は知らせてください」 #丁寧表現の辞書 御存じ 読み方:ごぞんじ 名詞「存じ」に、接頭辞「御」がついたもの。 ⇒「存じ」の意味を調べる 丁寧表現の辞書はプログラムで機械的に活用形や説明を生成しているため、不適切な項目が含まれていることもあります。ご了承くださいませ。お問い合わせ。Similar words :相識 知己 お近づき 御近付き 仲間
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
biết, nhận thức, hiểu rõ, đã biết (kính ngữ)