Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 御( ngự ) 天( thiên ) 気( khí )
Âm Hán Việt của 御天気 là "ngự thiên khí ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
御 [ngự, nhạ] 天 [thiên] 気 [khí]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 御天気 là おてんき [otenki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 お‐てんき【▽御天気】 読み方:おてんき 1天気を丁寧にいう語。「—が怪しい」「—の日」 2人の機嫌のよしあし。また、機嫌のよいこと。「おやじの—が変わらないうちに」 #丁寧表現の辞書 御天気 読み方:おてんき 名詞「天気」に、接頭辞「御」がついたもの。 ⇒「天気」の意味を調べる 丁寧表現の辞書はプログラムで機械的に活用形や説明を生成しているため、不適切な項目が含まれていることもあります。ご了承くださいませ。お問い合わせ。[Similar phrases]
御夜 御大名(おだいみょう) 御天気 御妻 御嬢Similar words :空合 天気 空模様 天色 ウェザー
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.