Âm Hán Việt của 御医者さん là "ngự y giả san".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 御 [ngữ, ngự, nhạ] 医 [y, ế] 者 [giả] さ [sa] ん [n]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 御医者さん là おいしゃさん [oishasan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おいしゃ‐さん【▽御医者さん】 読み方:おいしゃさん 医師を親しんで呼ぶ語。 Similar words: 内科医杏林開業医医家医員