Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 御( ngự ) 勤( cần ) め( me )
Âm Hán Việt của 御勤め là "ngự cần me ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
御 [ngự, nhạ] 勤 [cần] め [me ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 御勤め là おつとめ [otsutome]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 お‐つとめ【▽御勤め】 読み方:おつとめ 1相手を敬って、その勤めをいう語。「―はどちらですか」 2仏前で日課として読経すること。勤行(ごんぎょう)。 3商人が客に奉仕すること。サービス。 4義務だと思って、やむをえずすること。「万更義務(おつとめ)でしているとも見えぬが」〈紅葉・多情多恨〉 5遊女の揚げ代。花代(はなだい)。「げんなまでさきへ―を渡しておいたから」〈滑・膝栗毛・初〉 # 実用日本語表現辞典 お勤め 読み方:おつとめ 別表記:御勤め (1)勤めること。任務を果たすこと。 (2)勤務先。 (3)懲役刑を受刑すること。 (2011年2月12日更新) # 御勤め 読み方:おつとめ 名詞「勤め」に、接頭辞「御」がついたもの。 ⇒「勤め」の意味を調べる 丁寧表現の辞書はプログラムで機械的に活用形や説明を生成しているため、不適切な項目が含まれていることもあります。ご了承くださいませ。お問い合わせ。 # おつとめ【御勤め】 仏教で仏前の読経をいう。勤行。[Similar phrases]
御判 御剣 御勤め 御匙(おさじ) 御匣Similar words :勤 課題 役 お役 職務
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
công việc, nhiệm vụ, công tác