Âm Hán Việt của 御休み là "ngự hưu mi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 御 [ngự, nhạ] 休 [hưu] み [mi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 御休み là おやすみ [oyasumi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 おやすみ[0]【御▽休み】 ①休暇・休日・休業を丁寧にいう語。休暇。休日。休業。「学校は明日から-です」 ②その人を敬って寝ることをいう語。「別室で-になっていらっしゃいます」 ③〔「お休みなさい」の略〕寝るときの挨拶(あいさつ)の言葉。 Similar words: 休みホリデー請暇バカンスバケーション