Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 御( ngự ) 亭( đình )
Âm Hán Việt của 御亭 là "ngự đình ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
御 [ngự, nhạ] 亭 [đình]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 御亭 là ごてい [gotei]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ご‐てい【御亭】 1他人を敬って、その邸宅をいう語。 2「御亭主」の略。「許嫁(いいなずけ)の―が兵隊に取られたんだからなあ」〈二葉亭訳・片恋〉 難読語辞典 #御亭 読み方:ごてい 御亭主と云ふことの略語。「あなたの-が斯う云つた」。御亭主の略、人の夫をいう。亭主は家の主の意。分類東京 隠語大辞典は、明治以降の隠語解説文献や辞典、関係記事などをオリジナルのまま収録しているため、不適切な項目が含れていることもあります。ご了承くださいませ。お問い合わせ。[Similar phrases]
小二条殿 小野宮 御亭 新邸 池殿
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ngôi đền, đình chùa, biệt thự