Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 御( ngự ) 事( sự )
Âm Hán Việt của 御事 là "ngự sự ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
御 [ngự, nhạ] 事 [sự]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 御事 là おんこと [onkoto]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 おんこと【御事】 一(名) ①貴人にかかわる「こと」を敬っていう語。「女院の御なげき、たぐひすくなかりし-なり/保元:上」 ②特に、貴人の死去のこと。「後嵯峨院の-ののち/新後撰:雑下詞」 ③人を敬っていう語。おかた。「これはこの辺りにては見馴れ申さぬ-なり/謡曲・賀茂」 二(代) 二人称。相手を敬っていう語。あなた様。「-をのみなむ、心苦しう思ひ聞こゆるに/源氏:総角」 #三省堂大辞林第三版 おこと【御▽事】 一(名) 「御事始め」または「御事納め」の略。 二(代) 二人称。相手に対して親しみの情をこめて呼ぶ語。そなた。「只-の苦しさをこそ存じ候へ/保元:中」Similar words :永眠 卒 死歿 落命 不祝儀
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
công việc, công tác, hành động