Âm Hán Việt của 御する là "ngự suru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 御 [ngự, nhạ] す [su] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 御する là ぎょする [gyosuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ぎょ・する[2]【御する】 (動サ変)[文]:サ変ぎよ・す ①(「馭する」とも書く)馬や馬車などを上手に操る。「荒馬を-・する」「馬車は妾(わたし)が-・すから/蜃中楼:柳浪」 ②人を自分の思うとおりに動かす。→御しやすい ③統治する。「民を-・するに唯(ただ)力を用ひ/学問ノススメ:諭吉」 ④天皇が、おでましになる。出御する。「紫宸に-・して/古事記:序」 Similar words: 統べる統御管する舵取り掌る