Âm Hán Việt của 得業生 là "đắc nghiệp sinh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 得 [đắc] 業 [nghiệp] 生 [sanh, sinh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 得業生 là とくごうしょう [tokugoushou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とくごう‐しょう〔トクゴフシヤウ〕【得業生】 読み方:とくごうしょう 古代の学制で、明経・紀伝(文章)・明法・算の各道の学生(がくしょう)から成績優秀の者を選んで与えた身分。一定期間の修学後、試験により修了を認定されて、専門の官職に就いた。 Similar words: 同窓校友学士同窓生卒業生