Âm Hán Việt của 得分 là "đắc phân".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 得 [đắc] 分 [phân, phận, phần]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 得分 là とくぶん [tokubun]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 とくぶん[2]【得分】 ①もうけ。利益。利潤。 ②物を分配する際、その人がもらう分。分けまえ。取りまえ。 ③中世、荘園の領主・荘官・地頭・名主などの職(しき)に伴う収益。 Similar words: 所得プラス益金利利益