Âm Hán Việt của 得する là "đắc suru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 得 [đắc] す [su] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 得する là とくする [tokusuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とく・する【得する/徳する】 読み方:とくする [動サ変][文]とく・す[サ変]利益を得る。もうける。「一万円—・した」 Similar words: 儲かる得る利得利する儲ける