Âm Hán Việt của 従犯 là "tòng phạm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 従 [tòng, tùng] 犯 [phạm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 従犯 là じゅうはん [juuhan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じゅう‐はん【従犯】 読み方:じゅうはん 共犯の一。正犯を幇助(ほうじょ)する罪。刑は正犯の刑に照らして減軽される。幇助犯。 Similar words: 共謀共犯連累