Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 従( tòng ) 来( lai )
Âm Hán Việt của 従来 là "tòng lai ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
従 [tòng , tùng ] 来 [lai , lãi ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 従来 là じゅうらい [juurai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 #じゅうらい[1]【従来】 以前から今まで。これまで。副詞的にも用いる。「-の方針を守る」「-見られなかった傾向」 #デジタル大辞泉 じゅう‐らい【従来】 読み方:じゅうらい 以前から今まで。これまで。従前。「—の方式」「—定説とされてきた学説」 #実用日本語表現辞典 従来 従来(じゅうらい)とは、これまでの経過や過去の一貫した方法、状態を指す言葉である。特定の分野や状況において、過去から続いてきた慣習、手法、考え方などを表す際に用いられる。従来の方法や考え方は、新たな技術やアイデアが生まれる際の比較対象となることが多い。また、従来という言葉は、新しい方法や考え方が導入された際に、その前の状態を示すためにも使用される。例えば、従来の製造方法と比べて、新しい製造方法が効率的であるといった具体的な表現に用いられる。 (2023年10月26日更新)Similar words :古 旧時 過ぎ来し方 昔 往日
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
truyền thống, trước đây, đã có từ lâu