Âm Hán Việt của 従来 là "tòng lai".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 従 [tòng, tùng] 来 [lai, lãi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 従来 là じゅうらい [juurai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 じゅうらい[1]【従来】 以前から今まで。これまで。副詞的にも用いる。「-の方針を守る」「-見られなかった傾向」 Similar words: 古旧時過ぎ来し方昔往日