Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 従( tòng ) 事( sự )
Âm Hán Việt của 従事 là "tòng sự ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
従 [tòng , tùng ] 事 [sự ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 従事 là じゅうじ [juuji]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 じゅう‐じ【従事】 読み方:じゅうじ [名](スル)もっぱらその仕事に携わること。「研究に—する」 #実用日本語表現辞典 従事 従事(じゅうじ)とは、特定の職業や活動に参加し、その業務を行うことを指す言葉である。例えば、医療従事者とは医療の現場で働く人々のことを指し、教育従事者は教育の現場で働く人々のことを指す。また、従事するという表現は、一般的には就職や職業に関連して使われることが多い。しかし、趣味やボランティア活動など、職業以外の活動に対しても使用されることがある。例えば、ボランティア活動に従事するといった表現がそれにあたる。このように、従事という言葉は、特定の活動や業務に参加し、その活動を行っている状態を表す。 (2023年9月16日更新)Similar words :関与
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tham gia, làm việc, liên quan đến, làm công việc