Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 従( tòng ) う( u )
Âm Hán Việt của 従う là "tòng u ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
従 [tòng , tùng ] う [u ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 従う là したがう [shitagau]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 したが・う〔したがふ〕【従う/▽随う/▽順う/▽遵う】 読み方:したがう 《一》[動ワ五(ハ四)] 1後ろについて行く。あとに続く。「案内人に—・う」「前を行く人に—・って歩く」 2沿う。たどる。「川の流れに—・って下る」「標識に—・って進む」 3他からの働きに順応する。㋐法律・慣習・意見などに逆らわないでそのとおりにする。意のままになる。服従する。「法の定めるところに—・う」「指示に—・って行動する」「意向に—・う」㋑ほかの力のままに動く。任せる。「風に—・う葦(あし)」 4㋐応じる。また、順応する。「問いに—・って答える」「条件に—・って賃金が異なる」㋑ならう。まねる。「見本に—・って作る」 5たずさわる。従事する。「業務に—・う」 6(「…にしたがい」「…にしたがって」の形で)…につれて。…とともに。「年をとるに—・い円満さを増してきた」「登るに—・って気温が下がる」 [可能]したがえる 《二》[動ハ下二]「したがえる」の文語形。Similar words :適合 溶込む 同調 即する 順応
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tuân theo, phục tùng, làm theo, vâng lời