Âm Hán Việt của 徒行 là "đồ hành".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 徒 [đồ] 行 [hàng, hành, hạng, hạnh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 徒行 là とこう [tokou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 と‐こう〔‐カウ〕【徒行】 読み方:とこう [名](スル)乗り物に乗らず歩いて行くこと。「群臣皆—す」〈金井之恭・東巡録〉 Similar words: 徒徒歩歩行ウォーキング