Âm Hán Việt của 徒歩 là "đồ bộ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 徒 [đồ] 歩 [bộ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 徒歩 là かち [kachi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かち【▽徒/徒=歩/▽歩/歩=行】 読み方:かち 1乗り物を使わないで歩くこと。徒歩(とほ)。「—で山へ登りました」〈二葉亭訳・片恋〉 #と‐ほ【徒歩】 読み方:とほ 乗り物に乗らないで歩いて行くこと。「—で一〇分の距離」「—旅行」 Similar words: 徒徒行歩行ウォーキング