Âm Hán Việt của 後面 là "hậu diện".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 後 [hấu, hậu] 面 [diện, miến]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 後面 là こうめん [koumen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こう‐めん【後面】 読み方:こうめん うしろの面。うしろがわ。後方。 Similar words: 背面裏手裏面陰裡面