Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 後( hậu ) 面( diện )
Âm Hán Việt của 後面 là "hậu diện ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
後 [hấu, hậu] 面 [diện]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 後面 là こうめん [koumen]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 こう‐めん【後面】 読み方:こうめん うしろの面。うしろがわ。後方。 # 後面 読み方:ウシロメン(ushiromen)初演享保2.冬(大坂・沢村長十郎座) # 後面 読み方:ウシロメン(ushiromen)初演明和6.3(江戸・市村座) # 後面 読み方:ウシロメン(ushiromen)分野所作事年代成立年未詳作者作者未詳 # 後面 読み方:ウシロメン(ushiromen)作者井原青々園初出明治30年ジャンル小説Similar words :背面 裏手 裏面 陰 裡面
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phía sau, mặt sau, phía đằng sau