Âm Hán Việt của 後進 là "hậu tiến".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 後 [hấu, hậu] 進 [tiến]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 後進 là こうしん [koushin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こう‐しん【後進】 読み方:こうしん [名](スル) 1学問・技芸など、先人のたどった道をあとから進むこと。また、その人。後輩。「—を指導する」⇔先進。 2車や船などが後ろへ動くこと。後退。「車を—させる」⇔前進。 Similar words: 退る引き下がる後退後退り後退る