Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)後(hậu) 退(thoái)Âm Hán Việt của 後退 là "hậu thoái". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 後 [hấu, hậu] 退 [thoái, thối]
Cách đọc tiếng Nhật của 後退 là こうたい [koutai]
デジタル大辞泉こう‐たい【後退】[名](スル)1後ろへさがること。「車を後退させる」⇔前進。2勢いが衰えたり程度が低くなったりすること。「景気が後退する」「病気が後退する」