Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 後( hậu ) 輩( bối )
Âm Hán Việt của 後輩 là "hậu bối ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
後 [hấu , hậu ] 輩 [bối ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 後輩 là こうはい [kouhai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 こうはい[0]【後輩】 ①学校・職場などに、あとから入ってきた人。「大学の-」 ②あとから生まれた人。また、学問や技芸の道であとに続く者。後生(こうせい)。後進。▽⇔先輩 #デジタル大辞泉 こう‐はい【後輩】 読み方:こうはい 《あとに生まれた人の意》 1年齢・地位・経験や学問・技芸などで、自分より下の人。後進。⇔先輩。 2同じ学校・職場などで、あとから入ってきた人。⇔先輩。Similar words :年下
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
học sinh khóa dưới, đàn em, người mới