Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 後( hậu ) 見( kiến )
Âm Hán Việt của 後見 là "hậu kiến ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
後 [hấu, hậu] 見 [hiện, kiến]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 後見 là こうけん [kouken]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 こう‐けん【後見】 [名](スル) 1年少の家長・主人などの後ろだてとなって補佐すること。また、その役目の人。後(うし)ろ見(み)。 2法律で、親権者のない未成年者や成年被後見人などを監護し、その財産の管理などを行う制度。後(うし)ろ見(み)。→成年後見制度→法定後見 3能・狂言・歌舞伎・舞踊などで、演技者の後方に控えて、装束の直し、小道具の受け渡し、その他演技の進行の介添えをする者。 4鎌倉幕府の執権や連署、また、室町幕府の関東管領をさしていう。後(うし)ろ見(み)。 5後日に出会うこと。再会すること。「我は一時の命なれば—を期し難し」〈海道記〉 6後になって書物などを他人が見ること。また、その人。「—の人、若し錯謬有らば之を削り」〈雑談集・一〇〉 法律関連用語集
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
giám hộ, sự giám sát, sự bảo vệ, người giám hộ