Âm Hán Việt của 後裔 là "hậu duệ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 後 [hấu, hậu] 裔 [duệ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 後裔 là こうえい [kouei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こう‐えい【後×裔】 読み方:こうえい 子孫。後胤(こういん)。「清和源氏の—」 Similar words: 子孫