Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 後( hậu ) 来( lai )
Âm Hán Việt của 後来 là "hậu lai ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
後 [hấu, hậu] 来 [lai, lãi]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 後来 là こうらい [kourai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 こう‐らい【後来】 1こののち。行く末。将来。「手を取って―を語ることも出来ず」〈左千夫・野菊の墓〉 2遅れて来ること。また、その人。「呼び入れて、―とて酒すすめて」〈沙石集・九〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sau này, về sau