Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 後( hậu ) 方( phương )
Âm Hán Việt của 後方 là "hậu phương ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
後 [hấu , hậu ] 方 [phương ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 後方 là こうほう [kouhou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 あと‐べ【後▽方/▽脚辺】 読み方:あとべ 《古くは「あとへ」》 1(後方)後ろの方。「鉄柵よりは数尺ばかりも、—に立ち」〈竜渓・経国美談〉 2寝るときの足の方。「頭辺(まくら)に匍匐(はらば)ひ、—に匍匐ひ」〈神代紀・上〉 #こう‐ほう〔‐ハウ〕【後方】 読み方:こうほう 1うしろのほう。⇔前方。 2軍隊で、作戦を支援する 補給・輸送・整備などの機能の総称。兵站(へいたん)。→正面装備 #しり‐え〔‐へ〕【▽後▽方/▽後】 読み方:しりえ 1後ろのほう。後方。「万丈の山千仞(せんじん)の谷前に聳(そび)え—に支(さそ)う」〈鳥居忱・箱根八里〉 2競技や物合わせをするときの右のほうの組。「上の女房、前—と装束(さうぞ)き分けたり」〈源・絵合〉 #のち‐かた【後方】 読み方:のちかた のちほど。後刻。「—に鮨(やすけ)でも誂えようか」〈一葉・たけくらべ〉 #のち‐ざま【後様/後▽方】 読み方:のちざま のちの時。後年。後日。「大鼻の 蔵人(くらうど)得業(とくごふ)といひけるを、—には、こと長しとて、鼻蔵人とぞいひける」〈宇治 拾遺・一一〉 #後方 歴史民俗用語辞典 読み方:シリエ(shirie)うしろの方。皇后などの住む所。Similar words :先行き 此から お先 末々 後来
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phía sau, phía sau lưng, đằng sau