Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 後( hậu ) 援( viện )
Âm Hán Việt của 後援 là "hậu viện ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
後 [hấu, hậu] 援 [viên, viện]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 後援 là こうえん [kouen]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 こう‐えん〔‐ヱン〕【後援】 [名](スル) 1仕事や計画などの後ろだてとなって、資金を提供したり便宜を図ったりして援助すること。「市が後援するスポーツ大会」 2後方にひかえる援助の兵。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hỗ trợ, tài trợ, giúp đỡ, bảo trợ