Âm Hán Việt của 後押し là "hậu áp shi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 後 [hấu, hậu] 押 [áp] し [shi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 後押し là あとおし [atooshi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 あとおし[2]【後押し】 (名):スル ①あとから押すこと。また、その人。「車の-」 ②助力すること。また、その人。後援。「財界が-する企画」 Similar words: 掩護射撃後ろ押し補助掩護援護