Âm Hán Việt của 後図 là "hậu đồ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 後 [hấu, hậu] 図 [đồ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 後図 là こうと [kouto]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こう‐と【後図】 読み方:こうと のちのちのためのはかりごと。将来のための計画。 Similar words: プラン設計計画腹積もり腹積り