Âm Hán Việt của 後回し là "hậu hồi shi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 後 [hấu, hậu] 回 [hối, hồi] し [shi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 後回し là あとまわし [atomawashi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あと‐まわし〔‐まはし〕【後回し】 読み方:あとまわし 順番を変えてあとに遅らせること。「宿題を—にする」 Similar words: 二の次置き去り
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
để sau, hoãn lại, trì hoãn, gác lại, để lại sau, để sau cùng