Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 後( hậu ) 先( tiên )
Âm Hán Việt của 後先 là "hậu tiên ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
後 [hấu , hậu ] 先 [tiên , tiến ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 後先 là あとさき [atosaki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 あと‐さき【後先】 読み方:あとさき 1ある場所の前と後ろ。前後。「—を見回す」 2ある時点の前と後。過去と将来。前後の事情。「—の考えもなく着手する」 3物事の順序。また、筋道。「—を取り違える」 #こう‐せん【後先】 読み方:こうせん あととさき。前後。「大名を得たるもの、—相続(あいつ)ぐ」〈中村訳・西国立志編〉 #後先 隠語大辞典 読み方:あとさき カブ賭博の一種。花札でする賭博の一種。〔一般犯罪〕花札賭博の一種。賭博の方法「やり方」をいい表わした。〔博〕分類博/犯罪、犯罪Similar words :註文 順序 用命 紀律 体制
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trước sau, sự sắp xếp, thứ tự