Âm Hán Việt của 後任 là "hậu nhiệm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 後 [hấu, hậu] 任 [nhâm, nhậm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 後任 là こうにん [kounin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こう‐にん【後任】 読み方:こうにん 前の人に代わって任務に就くこと。また、その人。「—をさがす」⇔先任/前任。 #後任歴史民俗用語辞典 読み方:コウニン(kounin)ある官の見任を解かれたのち、新たに就任した官のこと、またはその人。 Similar words: 代役替え替り代り代わり