Âm Hán Việt của 後ろ暗い là "hậu ro ám i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 後 [hấu, hậu] ろ [ro] 暗 [ám] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 後ろ暗い là うしろぐらい [ushirogurai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 うしろ‐ぐら・い【後ろ暗い】 読み方:うしろぐらい [形][文]うしろぐら・し[ク] 1他人からとがめられるようなやましいことをしている。また、やましさを感じている。「何も―・いところはない」 2心に裏表があるようにみえる。二心があるようだ。「君をも―・き御事に思ひ奉りて」〈盛衰記・八〉 Similar words: 疚しい後ろめたい気が咎める気がとがめる