Âm Hán Việt của 後ろ押し là "hậu ro áp shi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 後 [hấu, hậu] ろ [ro] 押 [áp] し [shi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 後ろ押し là うしろおし [ushirooshi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 うしろおし[0]【後ろ押し】 あとおし。 Similar words: 掩護射撃補助掩護援護後押し