Âm Hán Việt của 後ろめたい là "hậu rometai".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 後 [hấu, hậu] ろ [ro] め [me] た [ta] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 後ろめたい là うしろめたい [ushirometai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 うしろ‐めた・い【後ろめたい】 読み方:うしろめたい [形][文]うしろめた・し[ク]《「後ろ目痛し」からという》 1自分に悪い点があって、気がとがめる。やましい。「親友を裏切ったようで—・い」 2自分の目が届かず、不安である。心もとない。気がかりだ。「我なからむ世など—・し」〈落窪・二〉 3油断がならない。気が許せない。「是ほど—・う思はれ参らせては」〈平家・二〉[補説]2が原義で、古くはやましい気持ちを含まなかった。[派生]うしろめたげ[形動]うしろめたさ[名] Similar words: 悩ましい心配不安心許ない気掛かり