Âm Hán Việt của 後に引けない là "hậu ni dẫn kenai".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 後 [hấu, hậu] に [ni] 引 [dấn, dẫn] け [ke] な [na] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 後に引けない là あとにひけない [atonihikenai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 後(あと)に引(ひ)け◦ない 読み方:あとにひけない やめられない。また、譲歩できない。「自分で言い出した手前、—◦なくなった」 Similar words: 引っ込みがつかない引っこみがつかない引くに引けない