Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 後( hậu ) ず( zu ) さ( sa ) る( ru )
Âm Hán Việt của 後ずさる là "hậu zu sa ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
後 [hấu , hậu ] ず [zu ] さ [sa ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 後ずさる là あとじさる [atojisaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 あと‐じさ・る【後▽退る】 読み方:あとじさる [動ラ五(四)]《「あとしざる」とも》 1「あとずさる1 」に同じ。「私はたじろき気味に、…一歩—・ったが」〈嘉村・秋立つまで〉 2「あとずさる2 」に同じ。「未(まだ)ほんとうに知らねえものと此れには困りて—・るを」〈緑雨・門三味線〉 #実用日本語表現辞典 後退る 読み方:あとずさる 別表記:後ずさる 前を向いたまま後方に退く。 (2011年2月10日更新) #あと‐ずさ・る【後▽退る】 読み方:あとずさる [動ラ五(四)] 1驚きや恐れなどのために、前を向いたままうしろへさがる。あとじさる。「用心しながらゆっくりと—・る」 2ためらって 消極的になる。あとじさる。「—・って会長職を引き受けない」 品詞の分類 ラ行五段活用(行動) 与太る 躄る 後退る 押っ掛る 参るSimilar words :退る 後退 退行 背進 後ずさる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lùi lại, rút lui, thụt lùi