Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)後(hậu) ず(zu) さ(sa) る(ru)Âm Hán Việt của 後ずさる là "hậu zusaru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 後 [hấu, hậu] ず [zu] さ [sa] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 後ずさる là あとずさる [atozusaru]
実用日本語表現辞典後退る読み方:あとずさる別表記:後ずさる前を向いたまま後方に退く。(2011年2月11日更新)
lùi lại, lùi bước, đi thụt lùi