Âm Hán Việt của 待望む là "đãi vọng mu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 待 [đãi] 望 [vọng] む [mu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 待望む là まちのぞむ [machinozomu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 まち‐のぞ・む【待(ち)望む】 読み方:まちのぞむ [動マ五(四)]今か今かと心待ちにする。期待して待つ。「朗報を—・む」 Similar words: 待ちかねる待望想望