Âm Hán Việt của 待望 là "đãi vọng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 待 [đãi] 望 [vọng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 待望 là たいぼう [taibou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たい‐ぼう〔‐バウ〕【待望】 読み方:たいぼう [名](スル)物事の実現や出現を待ち望むこと。待ちこがれること。「—の新人」「福祉施設の充実を—する」 Similar words: 待望む待ちかねる想望