Âm Hán Việt của 待ち合い室 là "đãi chi hợp i thất".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 待 [đãi] ち [chi] 合 [cáp, hợp] い [i] 室 [thất]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 待ち合い室 là まちあいしつ [machiaishitsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 まちあい‐しつ〔まちあひ‐〕【待合室】 読み方:まちあいしつ 駅や病院などで、時間や順番がくるのを待つ部屋。 Similar words: ラウンジロビー